



Giá Bán
- 26.000.000₫
- Intel® Core™ i5-1135G7, 8GB RAM, 1080p (100% sRGB), 500GB SSD
- MSP: BBC510EAU7A01S1
- 27.500.000₫
- Intel® Core™ i5-1135G7, 8GB RAM, 1080p (100% sRGB), 1TB SSD
- MSP: BBC510EAU7A01S2
- 30.500.000₫
- Intel® Core™ i5-1135G7, 8GB RAM, 1080p (100% sRGB), 2TB SSD
- MSP: BBC510EAU7A01S3
- 28.000.000₫
- Intel® Core™ i5-1135G7, 8GB RAM, 1080p (100% sRGB) + Cảm ứng, 500GB SSD
- MSP: BBC510ECU7A01S1
- 29.500.000₫
- Intel® Core™ i5-1135G7, 8GB RAM, 1080p (100% sRGB) + Cảm ứng, 1TB SSD
- MSP: BBC510ECU7A01S2
- 32.500.000₫
- Intel® Core™ i5-1135G7, 8GB RAM, 1080p (100% sRGB) + Cảm ứng, 2TB SSD
- MSP: BBC510ECU7A01S3
- 32.000.000₫
- Intel® Core™ i7-1165G7, 16GB, 1080p (100% sRGB) + Cảm ứng, 500GB SSD
- MSP: BBC710ECU7B01S1
- 33.500.000₫
- Intel® Core™ i7-1165G7, 16GB, 1080p (100% sRGB) + Cảm ứng, 1TB SSD
- MSP: BBC710ECU7B01S2
- 36.500.000₫
- Intel® Core™ i7-1165G7, 16GB, 1080p (100% sRGB) + Cảm ứng, 2TB SSD
- MSP: BBC710ECU7B01S3
Hoàn Thiện
Màu Shadow Gray
Khung vỏ nhôm CNC anodized chất lượng cao
Hiển Thị
Màn hình viền mỏng 15,6-inch (đường chéo) đèn nền LED với công nghệ IPS; độ phân giải gốc Full HD 1920x1080 px, tỉ lệ 16:9 hỗ trợ 16,8 triệu màu
Độ sáng 450 nits
Độ bao phủ màu 100% sRGB
Tốc độ làm mới 60Hz
Flicker-Free
Màn hình viền mỏng 15,6-inch (đường chéo) đèn nền LED với công nghệ IPS; độ phân giải gốc Full HD 1920x1080 px, tỉ lệ 16:9 hỗ trợ 16,8 triệu màu
Độ sáng 450 nits
Độ bao phủ màu 100% sRGB
Tốc độ làm mới 60Hz
Flicker-Free
Màn hình cảm ứng
Bộ Xử Lý
Lưu Trữ 1
500GB 1TB 2TB
Tốc độ đọc tuần tự lên đến 2100MB/giây
Tốc độ ghi tuần tự lên đến 1700MB/giây
1 M.2 22x80 PCIe x4 Gen4 NVMe
Bộ Nhớ
8GB 16GB
LPDDR4x 4266MHz chạy ở chế độ kênh đôi
Đồ Họa
Intel® Iris® Xe Graphics
80 Execution Units
Intel® Iris® Xe Graphics
96 Execution Units
Kết Nối Mở Rộng

A - Đèn LED trạng thái Nguồn/Pin
B - Microphone kỹ thuật số
C - Thanh ánh sáng RGB

A - Khe thoát khí

A - Cổng Thunderbolt™ 4/Đầu nối nguồn
B - Cổng HDMI 2.0b
C - Cổng USB 3.2 (Gen 2) Type A
D - Ăng ten không dây

A - Ăng ten không dây
B - Jack tai nghe
C - Cổng USB 3.2 (Gen 2) Type A
D - Cổng Thunderbolt™ 4/Đầu nối nguồn
E - Khóa Kensington NanoSaver
Bàn Phím
Bàn phím Silent Membrane với đèn nền trắng
Hành trình 1,2mm
Bàn Di Chuột
Bàn di chuột phủ kính hỗ trợ Microsoft Precision Touchpad Driver
Tùy chọn bật/tắt với đèn chỉ thị LED
Thanh Ánh Sáng
Thanh ánh sáng LED phía trước hỗ trợ RGB
Kết Nối Mạng
- Wi-Fi
- Mạng không dây Wi-Fi 6 802.11ax
- Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- Công nghệ không dây Bluetooth 5.1
Camera
Camera hồng ngoại HD hỗ trợ Windows Hello nhận dạng khuôn mặt
Hỗ Trợ Hiển Thị
1 HDMI 2.0b kích thước đầy đủ, hỗ trợ HDCP 2.2
1 DisplayPort 1.4a thông qua USB Type C, hỗ trợ MST và Daisy-chain
Âm Thanh
Realtek® ALC711 với Intel® HD Audio
Công nghệ Intel® Smart Sound
2 loa 2W
4 micro kỹ thuật số với công nghệ khử tiếng ồn
1 3.5mm Headset Audio Jack
Năng Lượng
Pin dung lượng 73WHr (4830mAh) hỗ trợ sạc nhanh
Bộ chuyển đổi điện 65W
Yêu Cầu Hoạt Động
Đường dây điện áp: 100V/240V AC
Tần số: 50Hz/60Hz
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 30°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 60°C
Độ ẩm tương đối: không ngưng tụ
Kích Thước Và Trọng Lượng
Chiều dài: 355mm
Chiều rộng: 230mm
Chiều dày: 15mm
Trọng lượng: 1,65kg
Công Nghệ Tiên Tiến
Intel® Speed Shift Technology
Intel® Turbo Boost Technology 2.0
Intel® Hyper-Threading Technology
Intel® Dynamic Tuning Technology
Intel® Virtualization Technology (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Intel® 64 Architecture
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
Thermal Monitoring Technologies
Bảo Mật Và Tin Cậy
Intel® AES New Instructions
Intel® Boot Guard
Intel® OS Guard
Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX)
Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT)
Mode-based Execute Control (MBE)
Tính Năng Hệ Điều Hành
NUC Software Studio
NUC Audio Studio
Hỗ trợ Windows Hello nhận dạng khuôn mặt
Hỗ trợ Voice Assistant cho Alexa và Cortana
Hỗ trợ Modern Stanby
Hệ Điều Hành
Không
Bên Trong Hộp
VGS Lumina
Bộ chuyển đổi điện 65W
Dây nguồn
- 1GB = 1 tỷ byte và 1TB = 1 nghìn tỷ byte; dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.