

Giá Bán
- 35.400.000₫
- GTX 1660 Ti, 16GB RAM, 512GB SSD
- MSP: BQC71ABBU6000M1S1 (Black)
- MSP: BQC71AUBU6000M1S1 (Gunmetal)
- 39.800.000₫
- GTX 1660 Ti, 32GB RAM, 1TB SSD
- MSP: BQC71ABBU6000M2S2 (Black)
- MSP: BQC71AUBU6000M2S2 (Gunmetal)
- 50.800.000₫
- GTX 1660 Ti, 64GB RAM, 2TB SSD
- MSP: BQC71ABBU6000M3S3 (Black)
- MSP: BQC71AUBU6000M3S3 (Gunmetal)
- 45.200.000₫
- RTX 2070 Max-Q, 16GB RAM, 512GB SSD
- MSP: BQC71BBBU6000M1S1 (Black)
- MSP: BQC71BUBU6000M1S1 (Gunmetal)
- 49.600.000₫
- RTX 2070 Max-Q, 32GB RAM, 1TB SSD
- MSP: BQC71BBBU6000M2S2 (Black)
- MSP: BQC71BUBU6000M2S2 (Gunmetal)
- 60.600.000₫
- RTX 2070 Max-Q, 64GB RAM, 2TB SSD
- MSP: BQC71BBBU6000M3S3 (Black)
- MSP: BQC71BUBU6000M3S3 (Gunmetal)
- 35.400.000₫
- RTX 2060, 16GB RAM, 512GB SSD
- MSP: BQC71CBDU6000M1S1 (Black)
- 39.800.000₫
- RTX 2060, 32GB RAM, 1TB SSD
- MSP: BQC71CBDU6000M2S2 (Black)
- 50.800.000₫
- RTX 2060, 64GB RAM, 2TB SSD
- MSP: BQC71CBDU6000M3S3 (Black)
Hoàn Thiện
Màu Black hoặc Gunmetal
Khung vỏ hợp kim Magnesium
Hiển Thị
Màn hình viền mỏng 15,6-inch (đường chéo) đèn nền LED với công nghệ IPS; độ phân giải gốc Full HD 1920x1080 px, tỉ lệ 16:9 hỗ trợ 16,8 triệu màu
Độ sáng 300 nits
Độ bao phủ màu 96% sRGB
Tốc độ làm mới 144Hz
Thời gian đáp ứng 3ms GTG
Flicker-Free
Màn hình viền mỏng 15,6-inch (đường chéo) đèn nền LED với công nghệ IPS; độ phân giải gốc Full HD 1920x1080 px, tỉ lệ 16:9 hỗ trợ 16,8 triệu màu
Độ sáng 500 nits
Hỗ trợ HDR 400
Độ bao phủ màu 96% sRGB
Độ sâu màu 10 bit
Tốc độ làm mới 144Hz
Thời gian đáp ứng 3ms GTG
Flicker-Free
Bộ Xử Lý
Lưu Trữ 1
512GB 1TB 2TB
Tốc độ đọc tuần tự lên đến 3500MB/giây
Tốc độ ghi tuần tự lên đến 3300MB/giây
1 M.2 22x80 PCIe x4 NVMe
1 M.2 22x80 PCIe x4 NVMe or SATA SSD (còn trống)
Hỗ trợ công nghệ Intel® Optane™
Bộ Nhớ
16GB 32GB 64GB
DDR4 2666MHz chạy ở chế độ kênh đôi
2 khe cắm DDR4 SO-DIMM, tốc độ 2666MHz
Đồ Họa
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti với 6GB bộ nhớ GDDR6
Intel® UHD Graphics 630
Chuyển đổi đồ họa tự động với công nghệ NVIDIA® OPTIMUS™
Hỗ trợ NVIDIA® G-SYNC® bằng giao tiếp DisplayPort thông qua USB Type C
NVIDIA® GeForce® RTX 2070 Max-Q với 8GB bộ nhớ GDDR6
Intel® UHD Graphics 630
Chuyển đổi đồ họa tự động với công nghệ NVIDIA® OPTIMUS™
Hỗ trợ NVIDIA® G-SYNC® bằng giao tiếp DisplayPort thông qua USB Type C
Real-Time Ray Tracing
NVIDIA® GeForce® RTX 2060 với 6GB bộ nhớ GDDR6
Intel® UHD Graphics 630
Chuyển đổi đồ họa tự động với công nghệ NVIDIA® OPTIMUS™
Hỗ trợ NVIDIA® G-SYNC® bằng giao tiếp DisplayPort thông qua USB Type C
Real-Time Ray Tracing
Kết Nối Mở Rộng

A - Khóa an ninh Kensington
B - Khe thoát khí
C - USB 3.1 (Gen 2) Type A (hỗ trợ sạc)
D - 3.5mm Microphone Jack
E - 3.5mm Headphone Jack

A - Khe thẻ SD (SD/SDHC/SDXC)
B - USB 3.1 (Gen 1) Type A
C - USB 3.1 (Gen 1) Type A
D - Khe thoát khí

A - Khe thoát khí
B - Cổng Thunderbolt 3 (USB Type C hỗ trợ DisplayPort)
C - Cổng HDMI
D - Cổng mạng RJ-45
E - Đầu nối nguồn
Bàn Phím
Bàn phím cơ quang học với đèn nền RGB từng phím
Cảm giác phím bấm: khấc xúc giác và yên tĩnh, tương tự Brown switch
Lực nhấn 55g
Hành trình trước 1,3mm
Tổng hành trình 2mm
Không có tiếng click
Thời gian đáp ứng 0,2ms
Hỗ trợ N-key Rollover
Bàn Di Chuột
Bàn di chuột phủ kính hỗ trợ Microsoft Precision Touchpad Driver
Tùy chọn bật/tắt với đèn chỉ thị LED
Thanh Ánh Sáng
Thanh ánh sáng LED phía trước hỗ trợ RGB
Kết Nối Mạng
- Dây dẫn
- Gigabit Ethernet (RJ-45)
- Wi-Fi
- Mạng không dây Wi-Fi 6 802.11ax
- Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- Công nghệ không dây Bluetooth 5.1
Camera
Camera hồng ngoại HD hỗ trợ Windows Hello nhận dạng khuôn mặt
Hỗ Trợ Hiển Thị
1 HDMI 2.0a kích thước đầy đủ, hỗ trợ HDCP 2.2
1 DisplayPort 1.4 thông qua USB Type C, hỗ trợ MST và Daisy-chain
Âm Thanh
Realtek® ALC269M với Intel® HD Audio
Creative Sound Blaster™ Cinema 5
2 loa 2W
2 micro kỹ thuật số với công nghệ khử tiếng ồn
1 3.5mm Audio Out Jack
1 3.5mm Microphone In Jack
Năng Lượng
Pin dung lượng 94WHr (8200mAh) với Fast Charge Support
Bộ chuyển đổi điện 230W
Thời Lượng Pin Ước Tính 2
Nhàn rỗi/Idle: ~12 giờ, 5 phút
Chế độ Tiết kiệm pin/Battery Saver: ~10,75 giờ
Chế độ Cân bằng/Balanced: ~10,5 giờ
Chế độ Hiệu năng/Performance: ~10 giờ
Nhàn rỗi/Idle: ~12 giờ
Chế độ Tiết kiệm pin/Battery Saver: ~10 giờ
Chế độ Cân bằng/Balanced: ~10 giờ
Chế độ Hiệu năng/Performance: ~9,75 giờ
Nhàn rỗi/Idle: ~12 giờ
Chế độ Tiết kiệm pin/Battery Saver: ~10 giờ
Chế độ Cân bằng/Balanced: ~10 giờ
Chế độ Hiệu năng/Performance: ~9,75 giờ
Yêu Cầu Hoạt Động
Đường dây điện áp: 100V/240V AC
Tần số: 50Hz/60Hz
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 30°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 60°C
Độ ẩm tương đối: không ngưng tụ
Kích Thước Và Trọng Lượng
Chiều dài: 356,4mm
Chiều rộng: 233,6mm
Chiều dày: 20,5mm
Trọng lượng: 1,85kg
Công Nghệ Tiên Tiến
Intel® Speed Shift Technology
Intel® Turbo Boost Technology
Intel® Virtualization Technology (VT-x)
Intel® 64
Enhanced Intel® SpeedStep® Technology
Intel® Flex Memory Access
Intel® Hyper-Threading Technology
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT)
Intel® Identity Protection Technology
Bảo Mật Và Tin Cậy
Intel® AES New Instructions
Intel® OS Guard
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)
Intel® Secure Key
Execute Disable Bit
Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX)
Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT)
Tính Năng Hệ Điều Hành
VGS Control Center
Hỗ trợ Windows Hello nhận dạng khuôn mặt
Hỗ trợ Voice Assistant cho Alexa và Cortana
Hệ Điều Hành
Không
Bên Trong Hộp
VGS Imperium
Bộ chuyển đổi điện 230W
Dây nguồn
VGS Imperium
Bộ chuyển đổi điện 230W phiên bản mỏng
Dây nguồn
- 1GB = 1 tỷ byte và 1TB = 1 nghìn tỷ byte; dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.
- Thời lượng pin sẽ thay đổi dựa trên cấu hình hệ thống và cách sử dụng hệ thống thực tế. Kiểm tra thời lượng pin cho các chế độ năng lượng khác nhau được thực hiện bằng cách phát video H.264 1080p được lưu trữ cục bộ, âm lượng ở mức 67% và độ sáng màn hình ở mức 40%. Mạng không dây đã được bật, nhưng không được kết nối với mạng. VGS Imperium phiên bản GTX 1660 Ti sử dụng cấu hình 16GB RAM, 512GB SSD; VGS Imperium phiên bản RTX 2070 Max-Q sử dụng cấu hình 16GB RAM, 512GB SSD; VGS Imperium phiên bản RTX 2060 sử dụng cấu hình 16GB RAM, 512GB SSD.